sensible heat /xây dựng/
entapi của không khí
sensible heat /đo lường & điều khiển/
nhiệt cảm
Sự nhạy cảm khi thay đổi nhiệt độ.
sensible heat
nhiệt cảm biến
sensible heat /điện lạnh/
nhiệt cảm biến (làm thay đổi nhiệt độ)
sensible heat /điện lạnh/
nhiệt cảm biến được
sensible heat /điện lạnh/
nhiệt cảm nhận được
sensible heat
nhiệt cảm thấy được
sensible heat /toán & tin/
nhiệt cảm thấy được
sensible heat
nhiệt hiện
sensible heat
nhiệt nhạy cảm
sensible heat
nhiệt nhận rõ được
sensible heat
lượng chứa nhiệt
homothermal, sensible heat /xây dựng/
động nhiệt