TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt cảm biến

nhiệt cảm biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nhiệt cảm biến

sensible heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 sensible heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Prüfen Lambdasondenheizung.

Kiểm tra bộ gia nhiệt cảm biến oxy.

Wie kann die Lambdasondenheizung geprüft werden?

Làm sao để kiểm tra chức năng bộ gia nhiệt cảm biến oxy?

Die Heizung der Sonde erhält Plus von Klemme 87 von K2 und Minus von Klemme 31.

Bộ gia nhiệt cảm biến nhận điện áp nguồn từ đầu kẹp 87 của rơle K2 và nối mass với đầu kẹp 31.

Eine Sondenheizung bewirkt, dass das Sensorelement schnell seine Betriebstemperatur erreicht und auf Betriebstemperatur von ca. 700 °C gehalten wird.

Bộ gia nhiệt cảm biến giúp phần tử cảm biến đạt được nhanh chóng và sau đó duy trì nhiệt độ vận hành ở khoảng 700 °C.

Die Lambdasondenheizung kann durch Messung des Spannungsabfalls an einem in Reihe geschalteten Widerstand im Sondenheizkreis auf Funktion geprüft werden. Verbrennungsaussetzerüberwachung

Chức năng gia nhiệt cảm biến oxy có thể được kiểm tra thông qua việc đo độ sụt áp ở một điện trở nối tiếp trong mạch gia nhiệt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sensible heat

nhiệt cảm biến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sensible heat /đo lường & điều khiển/

nhiệt cảm biến

sensible heat /đo lường & điều khiển/

nhiệt cảm biến (làm thay đổi nhiệt độ)

 sensible heat

nhiệt cảm biến

sensible heat

nhiệt cảm biến (làm thay đổi nhiệt độ)

 sensible heat /điện lạnh/

nhiệt cảm biến (làm thay đổi nhiệt độ)