sensitive /toán & tin/
có cảm giác
sensitive /toán & tin/
có phân biệt
sensitive /cơ khí & công trình/
được chạy dao bằng tay (máy công cụ)
sensitive
có phân biệt
sensible heat, sensitive
nhiệt nhạy cảm
corporation, precisely,imprecise, proper, punctual, regular, sensitive
chính xác