Việt
có phân biệt
khác biệt
sai biệt
có phân hóa
vi phân.
Anh
sensitive
Đức
differentiell
differential
differential /a/
1. khác biệt, sai biệt, có phân hóa, có phân biệt; 2. (toán) [thuộc về] vi phân.
differentiell /(Adj.) (bildungsspr.)/
khác biệt; sai biệt; có phân hóa; có phân biệt (unterscheidend);
sensitive /toán & tin/