TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 capacity

khả năng chịu lực của cọc đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dày vỉa quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất biểu kiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khả năng mang được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện dung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khả năng thông qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 capacity

 capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacity /xây dựng/

khả năng chịu lực của cọc đóng

 capacity

độ dày vỉa quặng

 capacity

công suất biểu kiến

 capacity

khả năng mang được

 Capacity /điện tử & viễn thông/

dung lượng, điện dung

 capacity /y học/

dung lượng, dung tích

 capacity /ô tô/

dung tích (động cơ)

 capacity

năng suất

 capacity

năng suất (lỗ khoan)

 capacity /toán & tin/

công suất

Là lượng thông tin mà một máy tính hay một thiết bị gắn kèm có thể xử lý hoặc lưu trữ.

 capacity /điện/

công suất biểu kiến

 capacity

khả năng thông qua

 capacity /xây dựng/

độ dày vỉa quặng