capacity /xây dựng/
khả năng chịu lực của cọc đóng
capacity
độ dày vỉa quặng
capacity
công suất biểu kiến
capacity
khả năng mang được
Capacity /điện tử & viễn thông/
dung lượng, điện dung
capacity /y học/
dung lượng, dung tích
capacity /ô tô/
dung tích (động cơ)
capacity
năng suất
capacity
năng suất (lỗ khoan)
capacity /toán & tin/
công suất
Là lượng thông tin mà một máy tính hay một thiết bị gắn kèm có thể xử lý hoặc lưu trữ.
capacity /điện/
công suất biểu kiến
capacity
khả năng thông qua
capacity /xây dựng/
độ dày vỉa quặng