Việt
culông
Anh
coulomb
C
Đức
C /v_tắt/ĐIỆN (Coulomb)/
[EN] C (coulomb)
[VI] culông
C /v_tắt/KT_ĐIỆN (Coulomb)/
C /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Coulomb)/
C /v_tắt/V_LÝ (Coulomb)/
coulomb /xây dựng/
Coulomb /xây dựng/
Culông (C)