TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ âm thanh

tốc độ âm thanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

vận tốc âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

tốc độ âm thanh

sound speed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sound velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

speed of sound

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sonic speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sonic speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

c

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ âm thanh

Schallgeschwindigkeit

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

c

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Frischgase strömen mit Schallgeschwindigkeit zurück und treffen am offenen Ende des Saugrohrs auf die ruhende Luft.

Không khí sạch tuôn trở lại với tốc độ âm thanh và va chạm với không khí đứng yên ở đoạn cuối hở của ống nạp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schallgeschwindigkeit

Tốc độ âm thanh

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schallgeschwindigkeit

[VI] Tốc độ âm thanh, vận tốc âm thanh

[EN] sound velocity

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schallgeschwindigkeit /die/

tốc độ âm thanh;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

c /v_tắt/V_LÝ (Schallgeschwindigkeit)/

[EN] c (speed of sound)

[VI] tốc độ âm thanh

Schallgeschwindigkeit /f/ÂM/

[EN] sound velocity

[VI] tốc độ âm thanh, vận tốc âm thanh

Schallgeschwindigkeit /f/V_LÝ/

[EN] speed of sound

[VI] tốc độ âm thanh, vận tốc âm thanh

Từ điển toán học Anh-Việt

speed of sound

tốc độ âm thanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sonic speed, sound

tốc độ âm thanh

Tiếng nghe được.

sound speed

tốc độ âm thanh

sound velocity

tốc độ âm thanh

 sonic speed, sound speed, sound velocity

tốc độ âm thanh

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Schallgeschwindigkeit

[EN] Sound speed

[VI] Tốc độ âm thanh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sound speed

tốc độ âm thanh