TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thang nhiệt độ bách phân

thang nhiệt độ bách phân

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thang nhiệt độ Celsius

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oC

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thang nhiệt độ bách phân

centigrade temperature scale

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centigrade scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 celsius temperature scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 celsius temperature scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

celsius temperature scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

celsius temperature scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centigrade scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centigrade temperature scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centigrade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centrigrate scale

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thang nhiệt độ bách phân

Celsius-Temperaturskale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

centrigrate scale

thang nhiệt độ bách phân, thang nhiệt độ Celsius, oC

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Celsius-Temperaturskale /f/V_LÝ/

[EN] centigrade

[VI] thang nhiệt độ bách phân, thang nhiệt độ Celsius

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centigrade scale

thang nhiệt độ bách phân

centigrade temperature scale

thang nhiệt độ bách phân

 celsius temperature scale

thang nhiệt độ bách phân

 celsius temperature scale

thang nhiệt độ bách phân

celsius temperature scale /y học/

thang nhiệt độ bách phân

centigrade temperature scale /y học/

thang nhiệt độ bách phân

celsius temperature scale /y học/

thang nhiệt độ bách phân

 centigrade scale /y học/

thang nhiệt độ bách phân

 celsius temperature scale /điện lạnh/

thang nhiệt độ bách phân

 celsius temperature scale /điện lạnh/

thang nhiệt độ bách phân

 centigrade scale /điện lạnh/

thang nhiệt độ bách phân

 centigrade temperature scale /điện lạnh/

thang nhiệt độ bách phân

 celsius temperature scale, celsius temperature scale, centigrade scale, centigrade temperature scale

thang nhiệt độ bách phân

centigrade temperature scale /điện/

thang nhiệt độ bách phân

 celsius temperature scale /điện/

thang nhiệt độ bách phân

 celsius temperature scale /điện/

thang nhiệt độ bách phân

 centigrade scale /điện/

thang nhiệt độ bách phân

centigrade temperature scale /vật lý/

thang nhiệt độ bách phân

centigrade scale /vật lý/

thang nhiệt độ bách phân

 celsius temperature scale /vật lý/

thang nhiệt độ bách phân

 celsius temperature scale /vật lý/

thang nhiệt độ bách phân

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

centigrade temperature scale

thang nhiệt độ bách phân (Celsius)