Việt
thang bách phân
thang nhiệt độ bách phân
Anh
centigrade scale
celcius scale
Đức
Celsius-Skala
Celsius-Temperaturskale
Pháp
échelle Celsius
échelle centésimale
celcius (temperature) scale, centigrade scale
CENTIGRADE SCALE
thang bách phân Thuật ngữ cổ chỉ thang độ Celsius (Celsius scale).
centigrade scale /vật lý/
Centigrade scale /SCIENCE/
[DE] Celsius-Skala
[EN] Centigrade scale
[FR] échelle Celsius; échelle centésimale