TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thang bách phân

thang bách phân

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

thang bách phân

centigrade scale

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centigrade scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centesimal graduation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

thang bách phân

Centesimal-Graduierung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Celciusskale

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pháp

thang bách phân

graduation centésimale

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thang bách phân

Celciusskale f thang điện Fahrstuhl in, Aufzug m, Lift m.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thang bách phân

[DE] Centesimal-Graduierung

[VI] thang bách phân

[EN] centesimal graduation

[FR] graduation centésimale

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centigrade scale /y học/

thang bách phân

centigrade scale /vật lý/

thang bách phân

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

centigrade scale

thang bách phân