Việt
phần trăm
Anh
percent
Đức
Prozent
vom Hundert
Pháp
pour cent
percent /TECH/
[DE] vom Hundert
[EN] percent
[FR] pour cent
phần trăm (%)
o phần trăm
§ percent by volume : phần trăm theo thể tích
§ percent of ash : tổng số phần trăm của tro
n. a part of every hundred (“Ten is ten percent of one hundred.”)