TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

percent

phần trăm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

percent

percent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

percent

Prozent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vom Hundert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

percent

pour cent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

percent /TECH/

[DE] vom Hundert

[EN] percent

[FR] pour cent

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

percent

phần trăm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Prozent

percent

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

percent

phần trăm (%)

Tự điển Dầu Khí

percent

o   phần trăm

§   percent by volume : phần trăm theo thể tích

§   percent of ash : tổng số phần trăm của tro

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

percent

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

percent

percent

n. a part of every hundred (“Ten is ten percent of one hundred.”)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

percent

phần trăm