TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

pourcentage

Prozent

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Prozentrechnung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

pourcentage

pourcentage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le quart des bénéfices, soit, en pourcentage, vingt-cinq pour cent

Một phần tư loi nhuận, hoặc theo tỳ lệ phần trăm, là hai mưoi lăm phần trăm.

Il a un pourcentage sur les ventes

Nó dưọc-hưòng môt tỷ suất theo tiền bán.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

pourcentage

pourcentage

Prozent, Prozentrechnung

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pourcentage

pourcentage [puRsâtajl n. m. 1. Tỷ lệ phần trăm. Le quart des bénéfices, soit, en pourcentage, vingt-cinq pour cent: Một phần tư loi nhuận, hoặc theo tỳ lệ phần trăm, là hai mưoi lăm phần trăm. 2. Tỷ suất lãi, tỷ suất hoa hồng; tiền tỷ suất lãi, tiền tỷ suất hoa hồng. Il a un pourcentage sur les ventes: Nó dưọc-hưòng môt tỷ suất theo tiền bán.