verzinslich /a/
thuộc] phần trăm; [có] lợi tức, lãi suất, lãi, lòi, lãi bách phân, lãi phần trăm, lãi suất lợi túc; Geld verzinslich anlegen trả tiền lãi.
Prozentsatz /m -es, -Sätze/
phần trăm, thuế suất phần trăm.
Zins I /m -es, -en/
phần trăm, số phần trăm, tỉ lệ; lãi, lợi tức; Geld auf Zins I en leihen vay tiền trả lãi; Zins I en tragen chịu lãi; Zins I en abheben rút lãi suắt.
prozentual /I a/
1. [thuộc] phần trăm; 2. [có] lợi túc, lãi suắt, lãi bách phân, lãi phần trăm; II adv phần trăm.