Việt
phần trăm
lợi túc
lãi suắt
lãi bách phân
lãi phần trăm
Đức
prozentual
prozentual /I a/
1. [thuộc] phần trăm; 2. [có] lợi túc, lãi suắt, lãi bách phân, lãi phần trăm; II adv phần trăm.