TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hundertstel

một trăm phần trăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần trăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hundertstel

hundredth

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

hundertstel

hundertstel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

hundertstel

centième

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die ganzen und die halben Millimeter werden auf der Skalenhülse, die Hundertstel werden auf der Skalen­ trommel abgelesen.

Phần nguyên và nửa milimet được đọc trên vỏ của thang số, phần trăm được đọc trên tang quay.

Zur Ermittlung des Durchmessers sind die jeweils angezeigten hundertstel mm vom vorher eingestellten Maß (80 mm) zu subtrahieren, wenn der Zylinderdurchmesser kleiner als 80 mm ist, bzw. zu addieren, wenn der Durchmesser größer als 80 mm ist.

Để xác định đường kính, ta lấy trị số đã cài trước (80 mm) trừ đi trị số đo được (theo phần trăm) nếu đường kính xi lanh nhỏ hơn 80 mm, hoặc cộng vào nếu đường kính lớn hơn 80 mm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Abmessungen können wenige Hundertstel Millimeter Dicke und Längen bis über 1000 Meter betragen.

Kích thước sản phẩm có thể có độ dày từ vài phần trăm mm và chiểu dài lên tới hơn 1000 mét.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Prozent, Hundertstel (z. B. der Fehler Δx beträgt 5 Prozent)

Bách phân, phần trăm (t.d. sai số Δx chiếm khoảng 5 phần trăm)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -

một phần trăm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Hundertstel

centième

Hundertstel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hundertstel /[’hondartstal] (Bruchz.)/

phần trăm;

Hundertstel /das, Schweiz, meist/

der;

-s, - : một phần trăm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hundertstel /n -s, =/

một trăm phần trăm; pl (toán) hàng trăm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hundertstel

hundredth