centième
centième [sôtjem] adj. và n. 1. adj. num. ord. Thứ một trăm. Le centième jour: Ngày thứ một trăm. > La centième partie: Một phần trăm. 2. n. m. Phần trăm. L’augmentation a été d’un centième: Sự tăng thêm dạt một phần trăm. 3. n. f. Buổi biểu diễn thứ môt trăm. L’auteur de la pièce était présent à la centième: Tác giả vỏ kịch dã có mặt trong buổi biểu diễn thứ một trăm.