Việt
trăm.
Cent
đơn vị tiền tệ nhỏ nhất của nhiều nước 9
Anh
cent
Đức
Centeinheit
Pháp
centième
Cent /[scnt], der; -[s], -[s] (aber: 5 Cent)/
(Abk : c u ct, PI : cts) Cent; đơn vị tiền tệ nhỏ nhất của nhiều nước (ví dụ như nước Mỹ) 9;
Cent /m -s, -s (giá tiền)/
Cent /SCIENCE/
[DE] Cent
[EN] cent
[FR] centième
Cent,Centeinheit /TECH/
[DE] Cent; Centeinheit
[FR] cent