percentage
[pə'sentidʒ]
danh từ o phần trăm, tỉ lệ phần trăm
§ percentage of ashes : phần trăm tro
§ percentage of moisture : phần trăm độ ẩm
§ percentage depletion : suy giảm theo phần trăm
§ percentage gain on investment : lợi tức tính theo phần trăm của đầu tư
§ percentage map : bản đồ phần trăm
§ percentage of submergence : tỷ lệ ngập nước
§ percentage sale : bán theo phần tràm
§ percentage timer : bộ định thời từng khoảng