TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ lệ phần trăm

tỷ lệ phần trăm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuế suất phần trăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỷ lệ ~ of ashes hàm lượng tro theo phần trăm ~ of moistur lượng ẩm theo phần trăm ~ of salt hàm lượng mu ối theo phần trăm ~ of voids độ rỗng của đá theo phần trăm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tỷ lệ phần trăm

percentage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tỷ lệ phần trăm

prozentualer Gehalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hundertsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vomhundertsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prozentsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, wie viel Prozent des Gesamtwasservolumens der Erde den Lebewesen als nutzbares Süßwasser zur Verfügung steht.

Cho biết tỷ lệ phần trăm của tổng lượng nước của trái đất mà sinh vật có thể sử dụng làm nước ngọt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Allgemein lässt sich sagen, dass der prozentuale Anteil der Fraktionen vom Siedepunkt abhängt.

Nói chung tỷ lệ phần trăm của mỗi phân đoạn tùy thuộc vào nhiệt độ sôi.

4. Welcher prozentuale Zuschlag zur Schließkraft ist bei unterschiedlich gebauten Werkzeugen aufzubringen?

4. Tỷ lệ phần trăm bổ sung vào lực đóng khuôn thay đổi như thế nào đối với các cấu trúc khuôn khác nhau?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Prozentsatz

Tỷ lệ phần trăm

Umrechnung der Löslichkeit in den Massenanteil:

Chuyển đổi độ hòa tan sang tỷ lệ phần trăm khối lượng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

percentage

tỷ lệ phần trăm; tỷ lệ ~ of ashes hàm lượng tro theo phần trăm ~ of moistur lượng ẩm theo phần trăm ~ of salt hàm lượng mu ối theo phần trăm ~ of voids độ rỗng của đá theo phần trăm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hundertsatz /der/

tỷ lệ phần trăm (Pro zentsatz);

Vomhundertsatz /der/

tỷ lệ phần trăm (Prozentsatz);

Prozentsatz /der/

tỷ lệ phần trăm; thuế suất phần trăm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prozentualer Gehalt /m/L_KIM/

[EN] percentage

[VI] tỷ lệ phần trăm