saturation cap
độ bão hòa
saturation
độ bão hòa
degree of saturation
độ bão hòa
percentage saturation
độ bão hòa (theo %)
saturated degree /y học/
độ bão hòa (của đất)
degree, degree of saturation
độ bão hòa
saturated degree
độ bão hòa (của đất)
saturated degree /giao thông & vận tải/
độ bão hòa (của đất)
percentage saturation /điện lạnh/
độ bão hòa (theo %)
Hue,Saturation,Intensity /điện tử & viễn thông/
sắc màu, độ bão hòa, cường độ