TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intensity

cường độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng suất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mật độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cuờng độ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sức mạnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cường độ giáng thủy radiation ~ cường độ bức xạ rain ~ cường độ mưa residual ~ cường độtàn dư ~ scale thang cường độ spectrum ~ cường độ quang phổ total ~ cường độtổng cộng vertical ~ cường độthẳng đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sức căng thẳng đứng weathering ~ cường độ phong hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cưường độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sắc màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cường độ tiếng nói tức thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

intensity

intensity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intensiveness strength

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chroma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Hue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instantaneous acoustical speech power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

intensity

Intensität

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seismische Intensität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Intensitaet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stromstärke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Buntheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

intensity

intensité sismique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intensité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intensité chromatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

teinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tonalité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tonalité chromatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Hue,Saturation,Intensity /điện tử & viễn thông/

sắc màu, độ bão hòa, cường độ

instantaneous acoustical speech power, strength,intensity

cường độ tiếng nói tức thời

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intensity

cường độ, lực

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Intensity

cường độ

Từ điển toán học Anh-Việt

intensity

cưường độ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

INTENSITY

cường dộ Thông lượng bức xạ tính trên một góc đặc đơn vị, phát ra tư một nguồn bức xạ nhỏ trong một phương xác định. Cường độ sáng đo bằng lumen trên radian cầu, hay bằng candela. Cường độ bức xạ đo bàng watt trên rađỉan cầu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Intensität

intensity

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

intensity

Cường độ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intensity /SCIENCE/

[DE] seismische Intensität

[EN] intensity(seismic)

[FR] intensité sismique

intensity /SCIENCE/

[DE] Intensitaet

[EN] intensity

[FR] intensité

intensity /SCIENCE/

[DE] Intensität

[EN] intensity

[FR] intensité

intensity /ENERGY-ELEC/

[DE] Stromstärke

[EN] intensity

[FR] intensité

intensity /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Intensität

[EN] intensity

[FR] intensité

intensity,intensiveness strength /SCIENCE/

[DE] Intensität

[EN] intensity; intensiveness strength

[FR] intensité

chroma,intensity,saturation /SCIENCE/

[DE] Buntheit

[EN] chroma; intensity; saturation

[FR] intensité chromatique; teinte; tonalité; tonalité chromatique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intensity

cường độ ~ of an absorption line cường độ của đường hấp thụ ~ of gravity cường độtr ọ ng lự c ~ of magnetic field c ườ ng độtừ trường ~ of terrestrial magnetism cường độ địa từ ~ of turbulence cường độ nhiễu loạn current ~ cường độ dòng chảy fold ~ cường độ uốn nếp horizontal ~ cường độ ngang light ~ cường độ ánh sáng luminous ~ cường độ sáng metamorphic ~ cường độ biến chất precipitation ~ cường độ mưa, cường độ giáng thủy (trong khí quyển) radiation ~ cường độ bức xạ rain ~ cường độ mưa residual ~ cường độtàn dư ~ scale thang cường độ (độ ng đất) spectrum ~ cường độ quang phổ total ~ cường độtổng cộng vertical ~ cường độthẳng đứng (của từ trường), sức căng thẳng đứng weathering ~ cường độ phong hóa

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

intensity

cường độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stärke /f/ÂM/

[EN] intensity (I)

[VI] cường độ

Intensität /f (I)/ÂM, ĐIỆN, Q_HỌC, (tỷ lệ với bức xạ)/

[EN] intensity (I)

[VI] cường độ

Tự điển Dầu Khí

intensity

o   cường độ

§   cracking intensity : cường độ crackinh

§   relative intensity : cường độ tỷ đối

§   trace intensity : cường độ vết

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Intensity

[DE] Intensität

[EN] Intensity

[VI] cường độ, sức mạnh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

intensity

cường độ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

intensity

cuờng độ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

intensity

cường độ; ứng suất; mật độ