hue
màu (sắc)
chrominance subcarrier, hue
sóng con mang sắc độ
feature, hue, tint
vẻ
Hue,Saturation,Intensity /điện tử & viễn thông/
sắc màu, độ bão hòa, cường độ
chromaticity coordinates, hue, tint
tọa độ màu sắc
colour information signal, edged, hue
tín hiệu thông tin màu sắc
cast operator, color, hue, nuance, shade
toán thử sắc thái