shade
bóng mờ
shade
bóng mát
shade /dệt may/
màu tiệm biến
shade /toán & tin/
màu tiệm biến
shade /điện/
bóng mát
shade
sắc độ gạch chéo
shade
sắc độ kẻ chéo
shade /xây dựng/
sắc độ gạch chéo
shade /xây dựng/
sắc độ kẻ chéo
shade /dệt may/
sắc thái (màu)
shade, shadow
vùng bóng
ventilating cowl, shade
cái chụp thông gió (trên ống thông gió)
lustrous, plain, shade
sáng bóng
hatch, shade, stroke
nét gạch gạch
mat surfacing, shade, tarnish
sự làm mờ (bề mặt)
vapor seal, shade, shield
nắp kín hơi
blind zone, shade, shadow
vùng tối
colour field sequence, shade, tint
trình tự các mành màu sắc
electrostatic screen, shade, shied, shield
màn chắn tĩnh điện
cast operator, color, hue, nuance, shade
toán thử sắc thái
hatching, loom, shade, shaded, shading, shadow
bóng mờ