TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 plain

mộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình nguyên phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuần túy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp xúc đóng bình thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sáng bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trơn tru

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn giản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt liệu thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng bằng bồi tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bóng sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 plain

 plain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

even

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normally closed contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lustrous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faired

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smoothed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 easy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harsh aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 macroscopic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aggraded floodplain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shiny

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plain /dệt may/

mộc

 plain /cơ khí & công trình/

bình nguyên phẳng

even, plain

làm nhẵn

 fine, plain /toán & tin/

thuần túy

 hide, plain

trơn

 ice field, plain

bình nguyên

normally closed contact, plain

tiếp xúc đóng bình thường

lustrous, plain, shade

sáng bóng

 faired, plain, smoothed

trơn tru

 easy, facile, plain

đơn giản

harsh aggregate, macroscopic, plain

cốt liệu thô

aggraded floodplain, ice field, plain

đồng bằng bồi tích

lustrous, plain, shining, shiny

bóng sáng