plain /dệt may/
mộc
plain /cơ khí & công trình/
bình nguyên phẳng
even, plain
làm nhẵn
fine, plain /toán & tin/
thuần túy
hide, plain
trơn
ice field, plain
bình nguyên
normally closed contact, plain
tiếp xúc đóng bình thường
lustrous, plain, shade
sáng bóng
faired, plain, smoothed
trơn tru
easy, facile, plain
đơn giản
harsh aggregate, macroscopic, plain
cốt liệu thô
aggraded floodplain, ice field, plain
đồng bằng bồi tích
lustrous, plain, shining, shiny
bóng sáng