TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lustrous

bóng láng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sáng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bóng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

láng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sáng bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

óng ánh

 
Tự điển Dầu Khí

sáng chói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có ánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bóng sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lustrous

lustrous

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bright

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glossy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 plain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shiny

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shiny

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

lustrous

schimmernd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glänzend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

shiny,lustrous

Bóng láng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lustrous

bóng láng

lustrous

bóng sáng

lustrous, plain, shade

sáng bóng

lustrous, plain, shining, shiny

bóng sáng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lustrous

láng , có ánh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schimmernd /adj/KT_DỆT/

[EN] lustrous

[VI] láng, bóng, sáng

glänzend /adj/KT_DỆT/

[EN] bright, glossy, lustrous

[VI] sáng bóng, sáng chói, bóng láng

Tự điển Dầu Khí

lustrous

o   sáng, óng ánh, bóng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

lustrous

Shining.