Việt
bóng
bóng láng
sáng bóng
sáng
sáng loáng
láng bóng
láng
sáng chói
Anh
glossy
bright
lustrous
Đức
strahlend
glänzend
glänzend /adj/C_DẺO/
[EN] glossy
[VI] bóng, láng
glänzend /adj/B_BÌ/
glänzend /adj/KT_DỆT/
[EN] bright, glossy, lustrous
[VI] sáng bóng, sáng chói, bóng láng
sáng , sáng loáng