Việt
phát xạ
bức xạ
toả tia
toả sáng
sáng
tỏa sáng
rực sáng
phóng xạ
chói lọi
rực rô.
Anh
radiant
glossy
radiating
Đức
strahlend
In einem anderen Haus betrachtet eine Frau liebevoll ein Foto ihres Sohnes, jung, lächelnd und strahlend.
Tại ngôi nhà khác có một bà mẹ đang âu yếm ngắm hình cậu con trai trẻ trung, mỉm cười tươi rói.
strahlend /a/
1. sáng, tỏa sáng, rực sáng; 2. (vật lí) [thuộc] bức xạ, phóng xạ, phát xạ; 3.chói lọi, rực rô.
strahlend /adj/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] radiant
[VI] (thuộc) phát xạ, bức xạ, toả tia, toả sáng