TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strahlend

phát xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toả tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toả sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

strahlend

radiant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

glossy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

radiating

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

strahlend

strahlend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einem anderen Haus betrachtet eine Frau liebevoll ein Foto ihres Sohnes, jung, lächelnd und strahlend.

Tại ngôi nhà khác có một bà mẹ đang âu yếm ngắm hình cậu con trai trẻ trung, mỉm cười tươi rói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strahlend /a/

1. sáng, tỏa sáng, rực sáng; 2. (vật lí) [thuộc] bức xạ, phóng xạ, phát xạ; 3.chói lọi, rực rô.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

strahlend

glossy

strahlend

radiating

Từ điển Polymer Anh-Đức

radiant

strahlend

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strahlend /adj/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] radiant

[VI] (thuộc) phát xạ, bức xạ, toả tia, toả sáng