Việt
phóng xạ
bức xạ
sáng
tỏa sáng
rực sáng
phát xạ
chói lọi
rực rô.
phát tia
Anh
Radioactive
Radiation
Radio activity
radioactivity
active
radio-
actinogenic
Đức
Radioaktiv
Radioaktivität
Strahlung
ausstrahlen
Strahlen aussenden
strahlend
aktinisch
Radioaktive Stoffe
Chất phóng xạ
Äquivalentdosis
Đương lượng phóng xạ
Mang tính phóng xạ
Radiometrische Waagen
Cân dùng phóng xạ
Radiometrische Methode (radioaktive Methode)
Phương pháp dùng phóng xạ
aktinisch /(Adj.)/
(Physik) (thuộc) phóng xạ (radioaktiv);
radio- /vật lý/
phóng xạ (tiền tố)
actinogenic /y học/
phát tia, bức xạ, phóng xạ
radioaktiv /a/
phóng xạ; - e Strahlung tia phóng xạ.
strahlend /a/
1. sáng, tỏa sáng, rực sáng; 2. (vật lí) [thuộc] bức xạ, phóng xạ, phát xạ; 3.chói lọi, rực rô.
1)(lý)
2) radioaktiv; tia phóng xạ radioaktive Strahlen m/pl;
3) ausstrahlen vi, Strahlen aussenden;
radioaktiv /adj/D_KHÍ, CNH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] radioactive
[VI] (thuộc) phóng xạ
Phóng xạ
Transmission of energy though space or any medium. Also known as radiant energy.
Sự truyền năng lượng qua không gian hoặc bất kỳ môi trường nào. Còn được gọi là năng lượng phóng xạ.
[DE] Strahlung
[VI] Phóng xạ
[EN] Transmission of energy though space or any medium. Also known as radiant energy.
[VI] Sự truyền năng lượng qua không gian hoặc bất kỳ môi trường nào. Còn được gọi là năng lượng phóng xạ.
[DE] Radioaktiv
[EN] Radioactive
[VI] phóng xạ
[DE] Radioaktivität
[EN] Radio activity