TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausstrahlen

phát xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toả tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toả nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tóe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát ra thành tia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động vào ai hay vào vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausstrahlen

radiate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

emit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

to radiate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to transmit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausstrahlen

ausstrahlen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

senden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strahlen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

leuchten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

emittieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aussenden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verströmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausstoßen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

ausstrahlen

diffuser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

téléviser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

émettre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ofen strahlt Wärme aus

lò sưởi tỏa ra hơi ấm.

ein Licht strahlt von dem Turm aus

một nguồn sáng phát ra từ đỉnh tháp

die Schmer zen strahlten vom Kopf in den Arm aus

những cơn đau lan tỏa từ đầu xuống cánh tay.

seine Ruhe strahlt auf die Umgebung aus

sự điềm tĩnh của ông ấy đã tác động đến chung quanh.

das Programm wird von allen Sendern ausgestrahlt

chương trình này được phát sóng trên tất cả các kênh.

Từ điển Polymer Anh-Đức

radiate

strahlen, ausstrahlen, leuchten

emit

emittieren, aussenden; ausstrahlen, verströmen, ausstoßen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausstrahlen,senden /IT-TECH/

[DE] ausstrahlen; senden

[EN] to radiate; to transmit

[FR] diffuser; téléviser; émettre

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstrahlen /(sw. V.; hat)/

tỏa ra; phát ra; tóe ra (verbreiten);

der Ofen strahlt Wärme aus : lò sưởi tỏa ra hơi ấm.

ausstrahlen /(sw. V.; hat)/

phát ra thành tia; phát xạ;

ein Licht strahlt von dem Turm aus : một nguồn sáng phát ra từ đỉnh tháp die Schmer zen strahlten vom Kopf in den Arm aus : những cơn đau lan tỏa từ đầu xuống cánh tay.

ausstrahlen /(sw. V.; hat)/

chiếu sáng (ausleuchten);

ausstrahlen /(sw. V.; hat)/

tác động vào ai hay vào vật gì (wirken);

seine Ruhe strahlt auf die Umgebung aus : sự điềm tĩnh của ông ấy đã tác động đến chung quanh.

ausstrahlen /(sw. V.; hat)/

(Rundf , Ferns ) phát sóng; phát thanh; truyền hình (senden);

das Programm wird von allen Sendern ausgestrahlt : chương trình này được phát sóng trên tất cả các kênh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstrahlen /I vt/

phát tia, phát xạ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausstrahlen /vt/M_TÍNH/

[EN] emit

[VI] phát xạ

ausstrahlen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] radiate

[VI] toả tia, toả nhiệt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausstrahlen

radiate