TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

téléviser

to radiate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to transmit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

téléviser

ausstrahlen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

senden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

téléviser

téléviser

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diffuser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

émettre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diffuser,téléviser,émettre /IT-TECH/

[DE] ausstrahlen; senden

[EN] to radiate; to transmit

[FR] diffuser; téléviser; émettre

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

téléviser

téléviser [televize] V. tr. [1] Truyền hình, téléviseur [televizœR] n. m. Máy thu hình, télévision [televizjô] n. f. 1. Sự truyền hình. 2. Par ext. Đài truyền hình. Travailler à la télévision: Làm viêc ở dài truyền hình. 3. Thân Máy thu hình. Ils ont acheté une nouvelle télévision: Ồng ấy dã mua chiếc máy thu hình mói.