Anh
to radiate
to transmit
Đức
ausstrahlen
senden
Pháp
téléviser
diffuser
émettre
diffuser,téléviser,émettre /IT-TECH/
[DE] ausstrahlen; senden
[EN] to radiate; to transmit
[FR] diffuser; téléviser; émettre
téléviser [televize] V. tr. [1] Truyền hình, téléviseur [televizœR] n. m. Máy thu hình, télévision [televizjô] n. f. 1. Sự truyền hình. 2. Par ext. Đài truyền hình. Travailler à la télévision: Làm viêc ở dài truyền hình. 3. Thân Máy thu hình. Ils ont acheté une nouvelle télévision: Ồng ấy dã mua chiếc máy thu hình mói.