Việt
khuếch tán
Anh
diffuse
to radiate
to transmit
Đức
diffus
ausstrahlen
senden
Pháp
diffuser
téléviser
émettre
diffuser,téléviser,émettre /IT-TECH/
[DE] ausstrahlen; senden
[EN] to radiate; to transmit
[FR] diffuser; téléviser; émettre
diffuser [difyze] V. tr. [1] 1. Lan tỏa ra mọi huwng. Les corps mats diffusent la lumière: Các vật thể mờ đục khuếch tán ánh sáng. 2. Truyền, phổ biến. La radio diffuse un concert: Đài phát thanh truyền di môt bàn họp xuóng. 3. Truyền bá, phổ cập (trong công chúng). Les journaux ont diffusé la nouvelle: Các báo dã phổ cập tin túc.
[DE] diffus
[VI] (vật lý) khuếch tán
[FR] diffuser