Việt
khuếch tán
tán xạ
khuyếch tán
Tản mạn/ khuyếch tán
tiêu tán
tản mạn
truyền
làm khuếch tán
Anh
diffuse
diffused
Đức
diffus
zerstreuen
einwandern
Streu...
gestreut
Pháp
diffuser
diffuse,diffused /SCIENCE,INDUSTRY/
[DE] Streu...; diffus; gestreut
[EN] diffuse; diffused
[FR] diffus; diffuse
zerstreuen /vt/FOTO, Q_HỌC/
[EN] diffuse
[VI] làm khuếch tán (ánh sáng)
einwandern /vt/CNSX/
[VI] khuếch tán
tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền
tán xạ, khuếch tán, tiêu tán
o khuếch tán
diffuse /adj/THERMAL-PHYSICS/
Diffuse
[DE] Diffus
[EN] Diffuse
[VI] khuyếch tán
[DE] diffus
[VI] (vật lý) khuếch tán
[FR] diffuser