durchgeben /vt/
truyền (theo đài, diện thoại...).
Transfusion /f =, -en/
sự] truyền (máu), tiép (máu).
erteilen /vt/
cho (lời khuyên, lời chỉ dẫn...), truyền, truyền đạt (mệnh lệnh...); j - m einen Verweis erteilen quỏ trách ai, trách mắng ai; ein Recht - trao quyền cho ai; Unterricht erteilen dạy, giảng bài j -m das Wort erteilen húa
dribbeln /vt/
dẫn, dắt, truyền (bóng, trong bóng đá).
einschleppen /vt/
1. kéo (lôi, xách).. .vào; 2. mang (bệnh), lây, truyền (bênh).
Überlieferung /í =, -en/
1. [sự] giao nộp, tổ giác, phát giác; 2. [sự] truyền; 3. truy tó; đưa ra tòa.
Verweisung /f =, -en/
1. dẫn liệu (của cuốn sách); 2. [sự] truyền, chuyển; 3. [sự] đuổi ra, trục xuất, xem verweisen n.
überantworten /vt (D)/
truyền, chuyển giao, trao cho, đưa cho, củ... đi, phái... đi, sai... đi; j-n dem Gericht überantworten đưa ai ra tòa; fn énem Konzentrationslager - đưa ai vào trại tập trung.
eintragen /vt/
1. đưa vào, ghi vào; đăng kí, ghi; 2. thụ (phấn hoa - về ong), truyền (phấn); 3. đem lại, mang lại, đũa lại (lợi ích...);
Einführung /í =. -en/
1. ỉdi nói dầu; 2. [sự] nhập khẩu, nhập cảng; 3. [sự] truyền, dẫn; 4. (điện) dây vào, đầu vào; 5. [sự] đưa vào (hội), giói thiệu; 6. [sự] áp dụng, thi hành.
bestellen /vt/
1. (mit D) xếp đặt, sắp xếp, bày biện, xếp, đặt; 2. (bei D) đặt hàng, đặt làm, đặt mua; 3. môi, gọi, bảo, sai (khiến, sai bảo, sai khién) đến; 4. truyền, chuyển, giao, trao, chuyển đến, dưa đén, đem đến, mang đén; 5. định trUóc, ắn định, qui định, xét định, bổ nhiệm; 6. cày bùa, cày cấy, làm đất, canh tác.
ziitragen /1 vt/
1. dem lại, mang lại, dưa lại; 2. truyền đạt, chuyển dạt, báo lại, tin lại, truyền, chuyển; nhắn, nhắn nhe, bắn tin;
aufschüren /vt/
1. thổi lủa; 2. loan truyền, phao đôn, truyền, phao tin; den