TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erteilen

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép lên bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấp giấy chứng nhận kiểm dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erteilen

grant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

impart

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to confer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

admit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

erteilen

erteilen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

erteilen

accorder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Angebote nur für Festpreis- und Standardaufträge erteilen, bei allen anderen Reparaturen Preisauskunft erst nach ausführlicher Diagnose erteilen.

Chỉ chào giá cho các đơn hàng có giá cố định hay các đơn hàng chuẩn, và chỉ thông báo giá cho các sửa chữa khác sau khi đã chẩn đoán rõ ràng.

Ist das Fahrzeug für höhere Geschwindigkeiten zugelassen, muss der Reifenhersteller eine Freigabe erteilen, in der die zulässige Tragfähigkeit und Geschwindigkeit festgelegt wird.

Nếu xe được phép chuyển động với tốc độ cao hơn, hãng sản xuất lốp phải cấp giấy phép ấn định khả năng chịu tải và tốc độ cho phép.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j - m einen Verweis erteilen

quỏ trách ai, trách mắng ai;

Unterricht erteilen

dạy, giảng bài

j -m das Wort erteilen

húa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erteilen /(sw. V.; hat)/

cho (lời khuyên, lời chỉ dẫn ); truyền đạt (mệnh lệnh ); cho phép; chuẩn y; ra lệnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erteilen /vt/

cho (lời khuyên, lời chỉ dẫn...), truyền, truyền đạt (mệnh lệnh...); j - m einen Verweis erteilen quỏ trách ai, trách mắng ai; ein Recht - trao quyền cho ai; Unterricht erteilen dạy, giảng bài j -m das Wort erteilen húa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erteilen /vt/VT_THUỶ/

[EN] admit

[VI] cho phép lên bờ, cấp giấy chứng nhận kiểm dịch (được phép vào cảng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erteilen /RESEARCH/

[DE] erteilen

[EN] to confer

[FR] accorder

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erteilen

grant

erteilen

impart