Việt
truyền
truyền cho
tác dụng
báo tin
Chuyển đặt.
Anh
impart
Đức
übertragen
ausüben
erteilen
ververleihen
Impart
báo tin, truyền
übertragen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] impart
[VI] truyền cho (năng lượng)
ausüben /vt/CNSX/
[VI] truyền, tác dụng (áp lực)