TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transmit

truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

phát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

chuyển

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

gửi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát di

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
external transmit clock

đồng hồ phát bên ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

transmit

transmit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

send

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

broadcast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
external transmit clock

External Transmit Clock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Transmit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmit receive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telecast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

transmit

übertragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

senden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Senden-Modus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weitergabemechanismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übertragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transmit

transmettre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

External Transmit Clock, Transmit, transmit receive, telecast /điện/

đồng hồ phát bên ngoài

Truyền phát một chương trình vô tuyến truyền thanh, hay vô tuyến truyền hình qua sóng cao tần.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmit /IT-TECH/

[DE] übertragen

[EN] transmit

[FR] transmettre

transmit /IT-TECH/

[DE] Senden; Senden-Modus; Weitergabemechanismus; Übertragung

[EN] transmit

[FR] transmettre; transmission

Từ điển toán học Anh-Việt

transmit

truyền

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

übertragen

transmit

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Transmit

truyền, phát

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Transmit /VẬT LÝ/

truyền, phát

Từ điển Polymer Anh-Đức

transmit

übertragen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übertragen /vt/VT&RĐ/

[EN] transmit

[VI] phát, truyền

senden /vt/M_TÍNH/

[EN] send, transmit

[VI] gửi, truyền

senden /vt/VT&RĐ/

[EN] broadcast, transmit

[VI] phát rộng, truyền đi

senden /vt/TV/

[EN] air, broadcast, transmit

[VI] phát di, phát rộng, truyền đi

Tự điển Dầu Khí

transmit

o   truyền

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

transmit

truyền, phát 1. Trong truyền thông, gửi một thông báo, chương trình hoặc thồng tin khác tới một người hoặc một địa điềm qua đường đây, vô tuyến hoặc phương tiện khác. 2. Trong tin học, di chuyền dữ Ííẹu từ vị tri này sang v| trí khác.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Transmit

chuyển, truyền

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

transmit

To send trough or across.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Transmit

truyền, phát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transmit

truyền, phát