transmettre
transmettre [tRõsmetR] I. V. tr. [68] 1. Chuyển, chuyển giao (bằng đường hợp phấp), chuyển nhượng, sang cho. Transmettre un droit, un héritage, des pouvoirs (à qqn): Chuyển cho ai một quyền, môt di sản, các quyền hạn. 2. Truyền (cho nguôi khấc). Transmettre une nouvelle, un ordre: Truyền tin tức, mệnh lệnh. Traĩismettre une maladie: Truyền bệnh. Spécial. Truyền (từ- thế hệ này sang thế hệ khác). Transmettre son nom à la postérité: Lưu danh hậu thế, lưu truyền tên tuổi cho hậu thế. 3. Truyền. Dispositif qui transmet le mouvement: Thiết bị truyền chuyển động. Nerf transmettant une excitation: Dày thần kinh truyền kích thích. II. V. pron. Truyền, chuyển cho nhau, truyền đi; được chuyển cho ngưòi khác, được truyền đi.