TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to pass

phê chuẩn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to pass

to pass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to forward

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to ratify

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to confirm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to approve

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

to pass

weiterleiten an

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to pass

transmettre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The boys, their mothers, fathers, sisters walk listlessly to houses on Amthausgasse and Aarstrasse, or to the waiting benches near the Bahnhofplatz, sit after the noon meal, play cards to pass time, nap.

Lũ con trai, các bà mẹ, các ông bố, đám chị em gái thờ ơ đi về nhà ở Amthausgasse hoặc Aarstrasse, hay ngồi chờ trên ghế băng ở quảng trường trước nhà ga. Ăn trưa xong họ tụ lại chơi bài giết thời gian hoặc ngủ một giấc.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phê chuẩn

to ratify, to confirm, to approve, to pass

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to forward,to pass /RESEARCH/

[DE] weiterleiten an

[EN] to forward, to pass

[FR] transmettre