Việt
phê chuẩn
Anh
to pass
to forward
to ratify
to confirm
to approve
Đức
weiterleiten an
Pháp
transmettre
The boys, their mothers, fathers, sisters walk listlessly to houses on Amthausgasse and Aarstrasse, or to the waiting benches near the Bahnhofplatz, sit after the noon meal, play cards to pass time, nap.
Lũ con trai, các bà mẹ, các ông bố, đám chị em gái thờ ơ đi về nhà ở Amthausgasse hoặc Aarstrasse, hay ngồi chờ trên ghế băng ở quảng trường trước nhà ga. Ăn trưa xong họ tụ lại chơi bài giết thời gian hoặc ngủ một giấc.
to ratify, to confirm, to approve, to pass
to forward,to pass /RESEARCH/
[DE] weiterleiten an
[EN] to forward, to pass
[FR] transmettre