Rundspruch /m/M_TÍNH/
[EN] broadcast
[VI] sự phát rộng
senden /vi/VT&RĐ/
[EN] broadcast
[VI] phát thanh
verbreiten /vt/VT&RĐ/
[EN] broadcast
[VI] phát rộng, quảng bá
als Rundfunksendung ausstrahlen /vt/VT&RĐ/
[EN] broadcast
[VI] phát rộng, quảng bá, phát thanh
durch Rundfunk verbreiten /vt/VT&RĐ/
[EN] broadcast
[VI] phát rộng, quảng bá
senden /vt/VT&RĐ/
[EN] broadcast, transmit
[VI] phát rộng, truyền đi
senden /vt/TV/
[EN] air, broadcast, transmit
[VI] phát di, phát rộng, truyền đi