Việt
quảng bá
phát rộng
phát thanh
thúc đẩy
mở rộng
xúc tiến
Anh
broadcast
Promotion
foster
promote
support
encourage
Đức
fördern
popularisieren
gemeinverständlich machen.
verbreiten
durch Rundfunk verbreiten
als Rundfunksendung ausstrahlen
puschen
Pháp
promouvoir
Viele Anbieter molekularbiologischer Produkte pflegen ihrerseits eigene Magazine, um ihre Produkte zu erläutern und zu bewerben, auch diese stellen einen Fundus neuer Informationen dar und können helfen, Ideen für die eigene Forschung zu entwickeln.
Các nhà cung cấp sản phẩm sinh học phân tử thường chăm sóc kỹ lưỡng các tạp chí riêng để giải thích và quảng bá sản phẩm của họ. Đó cũng là nơi có thể tìm được nhiều thông tin mới, giúp phát triển ý tưởng cho nghiên cứu của mình.
v Durchführung von Werbeaktionen
Thực hiện các chương trình quảng bá
den Tourismus pushen
quảng bá du lịch.
puschen /(sw. V.; hat)/
thúc đẩy; mở rộng; xúc tiến; quảng bá;
quảng bá du lịch. : den Tourismus pushen
verbreiten /vt/VT&RĐ/
[EN] broadcast
[VI] phát rộng, quảng bá
durch Rundfunk verbreiten /vt/VT&RĐ/
als Rundfunksendung ausstrahlen /vt/VT&RĐ/
[VI] phát rộng, quảng bá, phát thanh
popularisieren vi, gemeinverständlich machen.
[DE] fördern
[EN] foster, promote, support, encourage
[FR] promouvoir
[VI] quảng bá
Quảng bá