TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quảng bá

quảng bá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quảng bá

 broadcast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Promotion

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

foster

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

promote

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

support

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

encourage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

broadcast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quảng bá

fördern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

popularisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemeinverständlich machen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbreiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durch Rundfunk verbreiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

als Rundfunksendung ausstrahlen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

puschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

quảng bá

promouvoir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Viele Anbieter molekularbiologischer Produkte pflegen ihrerseits eigene Magazine, um ihre Produkte zu erläutern und zu bewerben, auch diese stellen einen Fundus neuer Informationen dar und können helfen, Ideen für die eigene Forschung zu entwickeln.

Các nhà cung cấp sản phẩm sinh học phân tử thường chăm sóc kỹ lưỡng các tạp chí riêng để giải thích và quảng bá sản phẩm của họ. Đó cũng là nơi có thể tìm được nhiều thông tin mới, giúp phát triển ý tưởng cho nghiên cứu của mình.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Durchführung von Werbeaktionen

Thực hiện các chương trình quảng bá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Tourismus pushen

quảng bá du lịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

puschen /(sw. V.; hat)/

thúc đẩy; mở rộng; xúc tiến; quảng bá;

quảng bá du lịch. : den Tourismus pushen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbreiten /vt/VT&RĐ/

[EN] broadcast

[VI] phát rộng, quảng bá

durch Rundfunk verbreiten /vt/VT&RĐ/

[EN] broadcast

[VI] phát rộng, quảng bá

als Rundfunksendung ausstrahlen /vt/VT&RĐ/

[EN] broadcast

[VI] phát rộng, quảng bá, phát thanh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quảng bá

popularisieren vi, gemeinverständlich machen.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

quảng bá

[DE] fördern

[EN] foster, promote, support, encourage

[FR] promouvoir

[VI] quảng bá

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Promotion

Quảng bá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broadcast

quảng bá