TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

promouvoir

quảng bá

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

promouvoir

foster

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

promote

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

support

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

encourage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

promouvoir

fördern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

promouvoir

promouvoir

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

On a promu le colonel D. au grade de général

Họ dã đề bat dai tá D lên cấp tướng.

Promouvoir le tourisme dans une région

Kích thích sự mờ rộng du lịch ở một vùng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

promouvoir

[DE] fördern

[EN] foster, promote, support, encourage

[FR] promouvoir

[VI] quảng bá

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

promouvoir

promouvoir [pRomuvwaR] V. tr. [46] 1. Thăng cấp, thăng chúc, đề bạt. On a promu le colonel D. au grade de général: Họ dã đề bat dai tá D lên cấp tướng. 2. Kích thích sự mở rộng, kích thích sự phát triển. Promouvoir le tourisme dans une région: Kích thích sự mờ rộng du lịch ở một vùng.