TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

promote

Xúc tiến

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thăng tiến

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

đẩy mạnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đề bạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiến cử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiến trạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tăng tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đề xướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cổ võ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyến khích

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

quảng bá

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

promote

promote

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

encourage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

support

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

foster

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

promote

unterstützen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ermutigen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fördern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

promote

encourager

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

promouvoir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

encourage,promote,support

[DE] ermutigen

[EN] encourage, promote, support

[FR] encourager

[VI] khuyến khích

foster,promote,support,encourage

[DE] fördern

[EN] foster, promote, support, encourage

[FR] promouvoir

[VI] quảng bá

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

promote

Đề bạt, tiến cử, tiến trạch, tăng tiến, xúc tiến, đề xướng, cổ võ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unterstützen

promote

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

promote

Xúc tiến, đẩy mạnh

promote

Đẩy mạnh

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Promote

(v) thăng tiến

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Promote

[VI] (v) Xúc tiến

[EN] (e.g. to ~ business, investment and trade).

Tự điển Dầu Khí

promote

o   đẩy mạnh, xúc tiến