~ Ausübungbeförderung /f =, -en/
sự] đề bạt, thăng cấp, cắt nhắc; ~ Ausübung
ausschieben /vt/
1. dẩy ra, kéo ra; 2. dưa ra, nêu ra, đề bạt; 3. đề bạt, cất nhắc.
Aufstiegsmoglichkeit /f =, -en/
1. khả năng phát triển; 2. [khả năng] đề bạt, cát nhắc, thăng chúc; Aufstiegs
hochbringen /(tác/
1. đề bạt, cất nhắc; 2. nuôi dạy ai nên người, giúp cho ai trổ thành tự lập, chắp lông chắp cánh cho ai; 3. làm ai mất tự chủ.