Entwicklungsfähigkeit /f =, -en/
khả năng phát triển (khuếch trương); Entwicklungs
vonvartsbringen /(tách được) vt/
khả năng phát triển, giúp đô, chi viện.
Aufstiegsmoglichkeit /f =, -en/
1. khả năng phát triển; 2. [khả năng] đề bạt, cát nhắc, thăng chúc; Aufstiegs