Aufstiegsmoglichkeit /f =, -en/
1. khả năng phát triển; 2. [khả năng] đề bạt, cát nhắc, thăng chúc; Aufstiegs
hervortreten /vi (/
1. nhô ra phía trưđc, xông ra phía trưóc; 2. (nghĩa bóng) lên đưàng, xuất phát, xuất hành, lên chúc, thăng chúc, thăng trật, được đề bạt, được cất nhắc, nổi lên, trội hẳn lên.