Việt
được đề bạt
được thăng chức
được tăng cấp bậc
s
nhô ra phía trưđc
xông ra phía trưóc
lên đưàng
xuất phát
xuất hành
lên chúc
thăng chúc
thăng trật
được cất nhắc
nổi lên
trội hẳn lên.
Đức
aufrücken
hervortreten
hervortreten /vi (/
1. nhô ra phía trưđc, xông ra phía trưóc; 2. (nghĩa bóng) lên đưàng, xuất phát, xuất hành, lên chúc, thăng chúc, thăng trật, được đề bạt, được cất nhắc, nổi lên, trội hẳn lên.
aufrücken /(sw. V.; ist)/
được thăng chức; được đề bạt; được tăng cấp bậc (befördert werden);