Việt
thúc đẩy
đẩy mạnh
xúc tiến
tăng tiến triển
nhích lên
tiến lên
được thăng chức
được đề bạt
được tăng cấp bậc
Đức
aufrücken
dicht aufge rückt stehen
dồn lại đứng sát vào nhau.
aufrücken /(sw. V.; ist)/
nhích lên; tiến lên (vorrücken, aufschließen);
dicht aufge rückt stehen : dồn lại đứng sát vào nhau.
được thăng chức; được đề bạt; được tăng cấp bậc (befördert werden);
aufrücken /I vt/
thúc đẩy, đẩy mạnh, xúc tiến, tăng tiến triển; II vi (s) nhích lại, chuyển lại, dịch lại; tăng.