TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiến lên

tiến lên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lũy tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiến tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

di lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịnh tiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn lên tầng trên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lẽn trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy lên trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vin cd để thoái thác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

len qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển dịch lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệm tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng tiến .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi ốm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lđn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhích lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt nguồn từ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xuất phát từ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiến bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tang dần lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiến hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tiến lên

advance

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 advance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Proceed

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

progressive

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tiến lên

vorwärtsmarschieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortschreitend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-kommenziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorschieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heranarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorwärtsschreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

autkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

avancieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorgehen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie wissen, daß sie sich mit schwerer Bürde vorwärtskämpft, wenn sie mit einem verletzten Kind ins Spital eilen oder den starren Blick eines Nachbarn ertragen müssen, dem sie Unrecht getan haben.

Họ biết rằng phải chiến đấu để tiến lên trước với gánh nặng trên lưng, khi phải hối hả đưa đứa con bị thương vào bệnh viện hay phải chịu đựng cái nhìn chòng chọc của người hàng xóm đang bực bội, vì mình đã không nên không phải.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They know that time struggles forward with a weight on its back when they are rushing an injured child to the hospital or bearing the gaze of a neighbor wronged.

Họ biết rằng phải chiến đấu để tiến lên trước với gánh nặng trên lưng, khi phải hối hả đưa đứa con bị thương vào bệnh viện hay phải chịu đựng cái nhìn chòng chọc của người hàng xóm đang bực bội, vì mình đã không nên không phải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dicht aufge rückt stehen

dồn lại đứng sát vào nhau.

das Boot kam schnell voran

con thuyền tiến tới nhanh chóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Riegel vorschieben

cài then lại;

einer Sache (D) einen Riegel vorschieben

ngăn cản, cản lại, cản trỏ; 2. vin cd [viện có, lấy cd] để thoái thác.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

progressive

tiến lên, tiến tới, tiến bộ, lũy tiến, tang dần lên, tiến hành

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiến lên,bắt nguồn từ,xuất phát từ

[DE] Vorgehen

[EN] Proceed

[VI] tiến lên, bắt nguồn từ, xuất phát từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

avancieren /[avä'si.ran] (sw. V.; ist)/

(veraltet) tiến lên; xông lên (vorrücken);

aufrücken /(sw. V.; ist)/

nhích lên; tiến lên (vorrücken, aufschließen);

dồn lại đứng sát vào nhau. : dicht aufge rückt stehen

vorankommen /(st. V.; ist)/

tiến lên; tiến tới;

con thuyền tiến tới nhanh chóng. : das Boot kam schnell voran

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorwärtsmarschieren /(tách dược) vi (s)/

di lên, tiến lên; vorwärts

fortschreitend /a/

tién bộ, lũy tiến, tiến lên, tịnh tiến.

-kommenziehen /I vt nâng lên, dựng lên, kéo lên; II vi (/

1. kéo lên, tiến lên; 2. dọn lên tầng trên.

vorschieben /vt/

1. đi lẽn trưdc, tiến lên, chạy lên trưóc; einen Riegel vorschieben cài then lại; einer Sache (D) einen Riegel vorschieben ngăn cản, cản lại, cản trỏ; 2. vin cd [viện có, lấy cd] để thoái thác.

heranarbeiten

tiến lên, tiến tói, len qua, chen qua, lách qua, lẻn vào, lọt vào; (quân sự) xuắt phát xung phong.

vorwärtsschreiten /vi (/

1. di lên, chuyển dịch lên, tiến lên; 2. tiệm tiến, tiến triển, tăng lên, tăng tiến (về bệnh).

autkommen /vỉ (/

1. nâng lên, đi lên; 2. khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục; 3. (sinh vật) mọc lên, lđn lên; (thực vật) nảy mầm; 4.đi lên trưđc, tiến lên; 5. xuất hiện; 6. ngang hàng, bình đẳng, bình quân, đuổi kịp, ngang; 7.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advance /hóa học & vật liệu/

tiến lên

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

advance

tiến lên