vorwärtsmarschieren /(tách dược) vi (s)/
di lên, tiến lên; vorwärts
fortschreitend /a/
tién bộ, lũy tiến, tiến lên, tịnh tiến.
-kommenziehen /I vt nâng lên, dựng lên, kéo lên; II vi (/
1. kéo lên, tiến lên; 2. dọn lên tầng trên.
vorschieben /vt/
1. đi lẽn trưdc, tiến lên, chạy lên trưóc; einen Riegel vorschieben cài then lại; einer Sache (D) einen Riegel vorschieben ngăn cản, cản lại, cản trỏ; 2. vin cd [viện có, lấy cd] để thoái thác.
heranarbeiten
tiến lên, tiến tói, len qua, chen qua, lách qua, lẻn vào, lọt vào; (quân sự) xuắt phát xung phong.
vorwärtsschreiten /vi (/
1. di lên, chuyển dịch lên, tiến lên; 2. tiệm tiến, tiến triển, tăng lên, tăng tiến (về bệnh).
autkommen /vỉ (/
1. nâng lên, đi lên; 2. khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục; 3. (sinh vật) mọc lên, lđn lên; (thực vật) nảy mầm; 4.đi lên trưđc, tiến lên; 5. xuất hiện; 6. ngang hàng, bình đẳng, bình quân, đuổi kịp, ngang; 7.