Việt
đi lẽn trưdc
tiến lên
chạy lên trưóc
vin cd để thoái thác.
Đức
vorschieben
einen Riegel vorschieben
cài then lại;
einer Sache (D) einen Riegel vorschieben
ngăn cản, cản lại, cản trỏ; 2. vin cd [viện có, lấy cd] để thoái thác.
vorschieben /vt/
1. đi lẽn trưdc, tiến lên, chạy lên trưóc; einen Riegel vorschieben cài then lại; einer Sache (D) einen Riegel vorschieben ngăn cản, cản lại, cản trỏ; 2. vin cd [viện có, lấy cd] để thoái thác.