TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy lên trưóc

đi lẽn trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy lên trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vin cd để thoái thác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chạy lên trưóc

vorschieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Riegel vorschieben

cài then lại;

einer Sache (D) einen Riegel vorschieben

ngăn cản, cản lại, cản trỏ; 2. vin cd [viện có, lấy cd] để thoái thác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorschieben /vt/

1. đi lẽn trưdc, tiến lên, chạy lên trưóc; einen Riegel vorschieben cài then lại; einer Sache (D) einen Riegel vorschieben ngăn cản, cản lại, cản trỏ; 2. vin cd [viện có, lấy cd] để thoái thác.